Tường Thuật Trực Tiếp
Kết Quả Xổ Số
THỐNG KÊ GAN CỰC ĐẠI XỔ SỐ Quảng Trị
![]() |
Thống kê Gan cực đại dãy số 80 xổ số Quảng Trị (theo lô)
Gan Cực Đại: | 26 Lần quay không xuất hiện. | ||
Từ Ngày: | 07/07/2022 | Đến Ngày: | 12/01/2023 |
Số 80 xuất hiện ngày cuối 06/03/2025 đến 24/04/2025 là 7 lần quay. |
Thống kê - Xổ số Quảng Trị đến Ngày 24/04/2025
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
12
29 lần
25
27 lần
38
22 lần
32
21 lần
95
19 lần
98
18 lần
13
17 lần
17
13 lần
81
13 lần
84
13 lần
99
13 lần
18
12 lần
64
12 lần
05
11 lần
48
11 lần
77
11 lần
39
10 lần
08
9 lần
11
9 lần
19
9 lần
21
9 lần
36
9 lần
44
9 lần
01
8 lần
51
8 lần
53
8 lần
00
7 lần
56
7 lần
65
7 lần
80
7 lần
|
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 5 lần quay:
54 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 3 Lần | ![]() |
|
04 | 2 Lần | ![]() |
|
06 | 2 Lần | ![]() |
|
14 | 2 Lần | ![]() |
|
16 | 2 Lần | ![]() |
|
22 | 2 Lần | ![]() |
|
23 | 2 Lần | ![]() |
|
27 | 2 Lần | ![]() |
|
28 | 2 Lần | ![]() |
|
41 | 2 Lần | ![]() |
|
43 | 2 Lần | ![]() |
|
47 | 2 Lần | ![]() |
|
50 | 2 Lần | ![]() |
|
59 | 2 Lần | ![]() |
|
66 | 2 Lần | ![]() |
|
68 | 2 Lần | ![]() |
|
78 | 2 Lần | ![]() |
|
85 | 2 Lần | ![]() |
|
87 | 2 Lần | ![]() |
|
88 | 2 Lần | ![]() |
|
93 | 2 Lần | ![]() |
|
96 | 2 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 10 lần quay:
14 | 5 Lần | ![]() |
|
27 | 5 Lần | ![]() |
|
54 | 5 Lần | ![]() |
|
66 | 5 Lần | ![]() |
|
15 | 4 Lần | ![]() |
|
16 | 4 Lần | ![]() |
|
22 | 4 Lần | ![]() |
|
23 | 4 Lần | ![]() |
|
37 | 4 Lần | ![]() |
|
42 | 4 Lần | ![]() |
|
45 | 4 Lần | ![]() |
|
59 | 4 Lần | ![]() |
|
68 | 4 Lần | ![]() |
|
92 | 4 Lần | ![]() |
|
93 | 4 Lần | ![]() |
Các cặp số xuất hiện nhiều nhất trong 30 lần quay:
27 | 13 Lần | ![]() |
|
59 | 12 Lần | ![]() |
|
09 | 11 Lần | ![]() |
|
15 | 11 Lần | ![]() |
|
71 | 11 Lần | ![]() |
|
29 | 10 Lần | ![]() |
|
37 | 10 Lần | ![]() |
|
16 | 9 Lần | ![]() |
|
30 | 9 Lần | ![]() |
|
68 | 9 Lần | ![]() |
|
92 | 9 Lần | ![]() |
BẢNG THỐNG KÊ "Chục - Đơn vị" xổ số Quảng Trị TRONG lần quay
Hàng chục | Số | Đơn vị | ||||
8 Lần | ![]() |
0 | 7 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
1 | 5 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
2 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
3 | 9 Lần | ![]() |
||
9 Lần | ![]() |
4 | 13 Lần | ![]() |
||
13 Lần | ![]() |
5 | 7 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
6 | 11 Lần | ![]() |
||
11 Lần | ![]() |
7 | 12 Lần | ![]() |
||
6 Lần | ![]() |
8 | 6 Lần | ![]() |
||
8 Lần | ![]() |
9 | 11 Lần | ![]() |